Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Về Các Loại Phương Tiện

Bạn đang học tiếng Anh giao tiếp và muốn mở rộng vốn từ vựng theo chủ đề? Trong bài viết hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh thông dụng về phương tiện giao thông – một chủ đề phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và du lịch.

Việc ghi nhớ từ vựng theo từng nhóm chủ đề sẽ giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn, phản xạ nhanh hơn khi giao tiếp thực tế.

✈️ Phương Tiện Đường Hàng Không (By Air)

  • Plane / Airplane / Aircraft: đều có nghĩa là “máy bay” – phương tiện phổ biến cho những chuyến đi xa.

  • Helicopter: trực thăng – thường dùng trong cấp cứu, du lịch hoặc quân sự.

  • Domestic flight: chuyến bay nội địa, bay trong phạm vi một quốc gia.

  • International flight: chuyến bay quốc tế – đi từ quốc gia này sang quốc gia khác.

  • Charter flight: chuyến bay thuê nguyên chuyến – thường được tổ chức riêng cho nhóm du lịch hoặc sự kiện đặc biệt.

Ví dụ giao tiếp:
“I booked an international flight to London.”
→ Tôi đã đặt một chuyến bay quốc tế đến London.

🚄 Phương Tiện Đường Sắt (By Train)

Nếu bạn yêu thích sự ổn định và thư giãn khi di chuyển, phương tiện đường sắt là lựa chọn tuyệt vời. Khi học tiếng Anh, bạn nên làm quen với các từ vựng sau:

  • Train: tàu hỏa – phương tiện chính của đường sắt.

  • High-speed train: tàu cao tốc – như tàu Shinkansen ở Nhật hay TGV ở Pháp.

  • Sleeper train: tàu có khoang ngủ – giúp bạn nghỉ ngơi trong chuyến đi dài qua đêm.

  • Railway station: ga tàu – nơi đón và trả khách đi tàu.

Ví dụ:
“We took a high-speed train from Paris to Lyon.”
→ Chúng tôi đi tàu cao tốc từ Paris đến Lyon.

🚗 Phương Tiện Cá Nhân & Công Cộng (By Road)

Trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày, từ vựng về phương tiện đường bộ rất thông dụng, bao gồm cả xe cá nhân và xe công cộng:

  • Car: ô tô – phương tiện cá nhân phổ biến nhất.

  • Motorbike / Scooter: xe máy – phương tiện quen thuộc ở châu Á.

  • Bicycle: xe đạp – thân thiện với môi trường và tốt cho sức khỏe.

  • Bus: xe buýt – phương tiện công cộng thường xuyên dùng trong đô thị.

  • Coach: xe khách đường dài – dùng cho du lịch hoặc đi tỉnh.

  • Taxi / Cab: xe taxi – phương tiện gọi nhanh, tính phí theo km.

  • Ride-hailing service: dịch vụ gọi xe như Grab, Uber – ngày càng phổ biến.

Ví dụ:
“I usually take a Grab to work.”
→ Tôi thường đặt Grab để đi làm.

🚢 Phương Tiện Đường Thủy (By Sea)

Nếu bạn yêu biển hoặc thích du ngoạn đường thủy, đừng quên những từ vựng dưới đây khi học tiếng Anh:

  • Boat: thuyền – có thể là thuyền chèo, thuyền đánh cá…

  • Ferry: phà – dùng để chở người và phương tiện qua sông, biển.

  • Cruise ship: tàu du lịch – phương tiện cao cấp để khám phá biển dài ngày.

  • Yacht: du thuyền cá nhân – thường dành cho giới thượng lưu.

  • Canoe / Kayak: xuồng máy hoặc thuyền nhỏ dùng để chèo tay.

Ví dụ:
“We went kayaking in Ha Long Bay.”
→ Chúng tôi chèo thuyền kayak ở Vịnh Hạ Long.

🚶‍♀️ Di Chuyển Ngắn & Phương Tiện Khác

Không phải lúc nào bạn cũng cần phương tiện lớn để di chuyển. Trong tiếng Anh giao tiếp, bạn cũng nên biết các cách di chuyển ngắn như:

  • Walk: đi bộ – phương thức di chuyển đơn giản và phổ biến nhất.

  • Take a ride: đi nhờ xe ai đó – thường dùng khi có người thân chở.

  • Hitchhike: quá giang – đứng bên đường xin đi nhờ xe (ít phổ biến hơn hiện nay).

  • Skateboard / Rollerblade: trượt ván hoặc patin – thường thấy ở giới trẻ.

Ví dụ:
“We walked to the restaurant nearby.”
→ Chúng tôi đi bộ đến nhà hàng gần đó.

Tham gia bình luận:

Lịch khai giảng Test năng lực đầu vào Đăng ký học thử