I. Câu điều kiện là gì?
Câu điều kiện (Conditional Sentences) dùng để diễn tả điều gì đó có thể xảy ra, không xảy ra, hoặc trái với thực tế.
Một câu điều kiện thường có 2 mệnh đề:
- If-clause (mệnh đề điều kiện)
- Main clause (mệnh đề chính)
II. Các loại câu điều kiện cơ bản
1. Loại 0 – Sự thật hiển nhiên / Khoa học
🔸 If + S + V (hiện tại), S + V (hiện tại)
Ví dụ:
🔹 If you heat water to 100°C, it boils.
🔹 If people don’t sleep, they get tired.
2. Loại 1 – Có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai
🔸 If + S + V (hiện tại), S + will + V
Ví dụ:
🔹 If it rains tomorrow, we will stay home.
🔹 If you study hard, you will pass the test.
3. Loại 2 – Không thật ở hiện tại
🔸 If + S + V (quá khứ), S + would + V
Ví dụ:
🔹 If I had more time, I would learn Spanish.
🔹 If she were here, she would help us.
📌 Lưu ý: Dùng “were” cho tất cả chủ ngữ trong mệnh đề điều kiện loại 2.
4. Loại 3 – Không thật trong quá khứ
🔸 If + S + had + V3, S + would have + V3
Ví dụ:
🔹 If they had left earlier, they would have caught the train.
🔹 If I had studied, I would have passed the exam.
5. Mixed Conditionals – Kết hợp thời gian
🔸 If + had + V3, would + V (hiện tại) → Giả định quá khứ ảnh hưởng hiện tại
🔸 If + V (quá khứ), would have + V3 → Giả định hiện tại ảnh hưởng quá khứ
Ví dụ:
🔹 If I had taken that job, I would be living in London now.
🔹 If he were smarter, he would have avoided the mistake.