Cấu Trúc và Cách Dùng 12 Thì Cơ Bản

Tenses (Thì) là phần cốt lõi khi học tiếng Anh giao tiếp. Để nói và viết đúng, bạn cần hiểu rõ cách dùngcông thức ngữ pháp của mỗi thì.

📘 I. Present Tenses – Thì Hiện Tại

1. Present Simple – Thì hiện tại đơn

✅ Dùng để nói về thói quen, sự thật
🔹 Công thức:

  • (+) S + V(s/es)

  • (–) S + do/does not + V

  • (?) Do/Does + S + V?

🔹 Ví dụ: I go to school every day.

2. Present Continuous – Thì hiện tại tiếp diễn

✅ Diễn tả hành động đang xảy ra
🔹 Công thức:

  • (+) S + am/is/are + V-ing

  • (–) S + am/is/are + not + V-ing

  • (?) Am/Is/Are + S + V-ing?

🔹 Ví dụ: She is studying English now.

3. Present Perfect – Thì hiện tại hoàn thành

✅ Hành động đã hoàn tất, liên quan hiện tại
🔹 Công thức:

  • (+) S + have/has + V3/ed

  • (–) S + have/has not + V3/ed

  • (?) Have/Has + S + V3/ed?

🔹 Ví dụ: I have finished my homework.

4. Present Perfect Continuous – Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

✅ Hành động bắt đầu trong quá khứ, vẫn đang tiếp diễn
🔹 Công thức:

  • (+) S + have/has been + V-ing

  • (–) S + have/has not been + V-ing

  • (?) Have/Has + S + been + V-ing?

🔹 Ví dụ: They have been working since morning.

🕰️ II. Past Tenses – Thì Quá Khứ

5. Past Simple – Thì quá khứ đơn

✅ Hành động đã xảy ra và kết thúc
🔹 Công thức:

  • (+) S + V2/ed

  • (–) S + did not + V

  • (?) Did + S + V?

🔹 Ví dụ: He visited Japan last year.

6. Past Continuous – Thì quá khứ tiếp diễn

✅ Hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ
🔹 Công thức:

  • (+) S + was/were + V-ing

  • (–) S + was/were not + V-ing

  • (?) Was/Were + S + V-ing?

🔹 Ví dụ: I was watching TV at 8 p.m.

7. Past Perfect – Quá khứ hoàn thành

✅ Hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ
🔹 Công thức:

  • (+) S + had + V3/ed

  • (–) S + had not + V3/ed

  • (?) Had + S + V3/ed?

🔹 Ví dụ: She had left before I arrived.

8. Past Perfect Continuous – Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

✅ Nhấn mạnh thời gian kéo dài của hành động
🔹 Công thức:

  • (+) S + had been + V-ing

  • (–) S + had not been + V-ing

  • (?) Had + S + been + V-ing?

🔹 Ví dụ: We had been waiting for 2 hours.

🔮 III. Future Tenses – Thì Tương Lai

9. Future Simple – Tương lai đơn

✅ Dự đoán hoặc quyết định tức thời
🔹 Công thức:

  • (+) S + will + V

  • (–) S + will not (won’t) + V

  • (?) Will + S + V?

🔹 Ví dụ: I will call you later.

10. Future Continuous – Tương lai tiếp diễn

✅ Hành động sẽ đang diễn ra tại thời điểm tương lai
🔹 Công thức:

  • (+) S + will be + V-ing

  • (–) S + will not be + V-ing

  • (?) Will + S + be + V-ing?

🔹 Ví dụ: I will be studying at 9 p.m.

11. Future Perfect – Tương lai hoàn thành

✅ Hoàn tất trước một thời điểm trong tương lai
🔹 Công thức:

  • (+) S + will have + V3/ed

  • (–) S + will not have + V3/ed

  • (?) Will + S + have + V3/ed?

🔹 Ví dụ: By 2025, she will have graduated.

12. Future Perfect Continuous – Tương lai hoàn thành tiếp diễn

✅ Nhấn mạnh độ dài hành động cho tới tương lai
🔹 Công thức:

  • (+) S + will have been + V-ing

  • (–) S + will not have been + V-ing

  • (?) Will + S + have been + V-ing?

🔹 Ví dụ: I will have been working here for 10 years by next June.

Tham gia bình luận:

Lịch khai giảng Test năng lực đầu vào Đăng ký học thử