Danh Từ Đếm Được & Danh Từ Không Đếm Được (Countable and Uncountable Nouns)

Một trong những chủ đề dễ gây nhầm lẫn khi học tiếng Anh là cách sử dụng danh từ đếm được (countable nouns)không đếm được (uncountable nouns). Việc phân biệt đúng giúp bạn sử dụng mạo từ, số nhiều, và động từ đi kèm chính xác hơn trong câu.

🧮 I. Countable Nouns (Danh từ đếm được)

Danh từ đếm được là những danh từ bạn có thể đếm bằng số lượng cụ thể và có dạng số nhiều.

✅ Đặc điểm:

  • Có thể dùng với a/an, some, many, a few, how many

  • dạng số nhiều bằng cách thêm “-s” hoặc theo quy tắc bất quy tắc

📌 Ví dụ:

  • book → books

  • apple → apples

  • chair → chairs

  • student → students

Ví dụ trong câu:
“There are three apples on the table.”
“Do you have a pen I can borrow?”

☁️ II. Uncountable Nouns (Danh từ không đếm được)

Là những danh từ bạn không thể đếm riêng lẻ từng cáikhông có dạng số nhiều. Thường là chất lỏng, vật liệu, trừu tượng.

✅ Đặc điểm:

  • Dùng với: some, much, a little, how much

  • Không dùng với a/an

📌 Ví dụ:

  • water, rice, advice, money, furniture, sugar, information, air

Ví dụ trong câu:
“I need some water, please.”
“She gave me useful advice.”

🎯 III. Một Số Trường Hợp Đặc Biệt

Một số danh từ có thể đếm được hoặc không đếm được, tùy theo nghĩa:

  • Chicken (đếm được): con gà

  • Chicken (không đếm được): thịt gà

  • Paper (đếm được): tờ giấy

  • Paper (không đếm được): chất liệu giấy

Tham gia bình luận:

Lịch khai giảng Test năng lực đầu vào Đăng ký học thử