I. Ngữ điệu (Intonation) là gì?
Ngữ điệu là sự thay đổi độ cao của giọng nói khi bạn nói. Nó giúp:
- Truyền đạt cảm xúc và thái độ
- Phân biệt loại câu (hỏi, khẳng định, cảm thán…)
- Làm cho lời nói tự nhiên và dễ hiểu hơn
II. Các kiểu ngữ điệu cơ bản
1. Ngữ điệu đi lên (Rising Intonation)
→ Dùng trong câu hỏi Yes/No, thể hiện sự chưa chắc chắn
🔸 Are you busy?
🔸 Do you like it?
2. Ngữ điệu đi xuống (Falling Intonation)
→ Dùng trong câu khẳng định, mệnh lệnh hoặc Wh-questions
🔸 I’m fine.
🔸 Where are you going?
3. Ngữ điệu kết hợp (Rise-Fall / Fall-Rise)
→ Dùng để thể hiện sự do dự, bất ngờ hoặc cảm xúc phức tạp
🔸 Well… I’m not sure.
🔸 Maybe… it’s possible.
III. Trọng âm từ & trọng âm câu (Word & Sentence Stress)
✅ Trọng âm từ:
- TAble (chứ không phải taBLE)
- PREsent (danh từ) vs preSENT (động từ)
✅ Trọng âm câu:
Trong một câu, từ quan trọng (nội dung) sẽ được nhấn mạnh, còn từ chức năng sẽ nhẹ hơn.
🔸 I WANT to go to the STORE.
🔸 He DIDN’T eat the CAKE.
Nếu bạn muốn tìm hiểu kĩ hơn về Ngữ điệu & Phát âm chuẩn giống người bản xứ, đừng ngần ngại nhắn tin cho Tommy English hỗ trợ nhé!