Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề: Trí Tuệ Nhân Tạo (Artificial Intelligence)

 I. Từ vựng cơ bản về AI

  • Artificial Intelligence (AI) – trí tuệ nhân tạo 
  • Machine Learning (ML) – học máy 
  • Deep Learning – học sâu 
  • Neural Network – mạng nơ-ron 
  • Algorithm – thuật toán 
  • Data – dữ liệu 
  • Big Data – dữ liệu lớn 
  • Automation – tự động hóa 

 II. Từ vựng nâng cao / chuyên ngành

  • Natural Language Processing (NLP) – xử lý ngôn ngữ tự nhiên 
  • Computer Vision – thị giác máy tính 
  • Speech Recognition – nhận dạng giọng nói 
  • Chatbot – trợ lý ảo trò chuyện 
  • Generative AI – AI tạo sinh (như ChatGPT, DALL·E) 
  • Supervised Learning – học có giám sát 
  • Unsupervised Learning – học không giám sát 
  • Reinforcement Learning – học tăng cường 

III. Cụm từ & ví dụ ứng dụng

  • AI-powered tools – công cụ sử dụng AI 
  • The model was trained on millions of data points.
    → Mô hình được huấn luyện trên hàng triệu dữ liệu. 
  • This chatbot uses natural language processing to understand users.
    → Chatbot này sử dụng NLP để hiểu người dùng. 
  • Automation will reduce repetitive tasks.
    → Tự động hóa sẽ giảm công việc lặp lại.
     

Bài tập: Điền từ phù hợp:

  1. ______ Intelligence is transforming many industries. 
  2. ______ Learning is a key part of modern AI systems. 
  3. NLP stands for ______ ______ ______. 
  4. AI can help automate ______ tasks. 
  5. ______ in AI refers to treating groups unfairly in the algorithm. 

Đáp án:

  1. Artificial 
  2. Machine 
  3. Natural Language Processing 
  4. Repetitive 
  5. Bias

Tham gia bình luận:

Lịch khai giảng Test năng lực đầu vào Đăng ký học thử